Thẻ học Java

Nhà tài trợ chuyên mục

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng linh hoạt, được tạo ra bởi James Gosling tại Sun Microsystems. Đây là một ngôn ngữ được thiết kế với tính di động và bảo mật, cho phép tạo ra các ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng mà không cần biên dịch lại. Java có cú pháp chặt chẽ và hệ sinh thái thư viện phong phú, cho phép tạo ra cả các ứng dụng desktop và các hệ thống doanh nghiệp phức tạp một cách hiệu quả. Ngôn ngữ này cung cấp các cơ chế quản lý bộ nhớ và đa luồng tiên tiến, cung cấp cho các nhà phát triển các công cụ để xây dựng các ứng dụng mở rộng và hiệu quả đồng thời duy trì tính đáng tin cậy cao và dễ dàng bảo trì mã nguồn.

Ứng dụng thẻ học của chúng tôi bao gồm các câu hỏi phỏng vấn Java được chọn lọc kỹ lưỡng với câu trả lời chi tiết sẽ chuẩn bị hiệu quả cho bạn cho bất kỳ cuộc phỏng vấn nào yêu cầu kiến thức về Java. IT Flashcards không chỉ là một công cụ cho những người tìm việc - đó là một cách tuyệt vời để củng cố và kiểm tra kiến thức của bạn, bất kể kế hoạch nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì. Sử dụng ứng dụng thường xuyên sẽ giúp bạn cập nhật với những xu hướng Java mới nhất và giữ kỹ năng của bạn ở mức cao.

Thẻ học Java mẫu từ ứng dụng của chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi từ App Store hoặc Google Play để nhận thêm flashcard miễn phí hoặc đăng ký để truy cập vào tất cả flashcard.

Java là gì và nó có thể chạy trên những nền tảng nào?

Java là một ngôn ngữ lập trình được tạo ra bởi Sun Microsystems (hiện nay thuộc sở hữu của Oracle Corporation) có tính đối tượng hướng lớp, kiểu mạnh, biên dịch thành bytecode, sau đó được đọc thông qua Máy ảo Java (JVM).

Java nổi tiếng với khả năng tương thích cao giữa các hệ điều hành khác nhau - mã luôn được biên dịch thành bytecode, có thể được đọc trên bất kỳ nền tảng nào có Máy ảo Java cài đặt. Điều này có nghĩa là cùng một chương trình viết bằng Java có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau, như Windows, Linux, MacOS, mà không cần phải chỉnh sửa thêm.

Máy ảo Java (JVM) là nền tảng của công nghệ Java. Đó là một nền tảng phần mềm hoạt động cùng với hệ điều hành và cung cấp môi trường để chạy mã Java.

Đây chỉ là một mô tả ngắn gọn về công nghệ Java. Các tính năng như hỗ trợ đa luồng, quản lý bộ nhớ tự động, bảo mật với sandbox, hỗ trợ cho mạng và giao tiếp giữa các ứng dụng, và sự đa dạng của các thư viện và khung công việc có sẵn, khiến Java trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.

Các kiểu dữ liệu cơ bản trong Java là gì?

Java cung cấp các loại dữ liệu cơ bản sau:

1. Loại số:
* byte: Một kiểu số nguyên 8 bit có phạm vi từ -128 đến 127.
* short: Một kiểu số nguyên 16 bit. Phạm vi từ -32768 đến 32767.
* int: Một kiểu số nguyên 32 bit. Phạm vi từ -2147483648 đến 2147483647. Đây là loại số nguyên được sử dụng phổ biến nhất.
* long: Một kiểu số nguyên 64 bit. Phạm vi từ -9223372036854775808 đến 9223372036854775807.
* float: Một kiểu số thực 32 bit. Nó có thể lưu trữ lên đến 6 - 7 chữ số sau dấu thập phân.
* double: Một kiểu số thực 64 bit. Nó có thể lưu trữ lên đến 15 chữ số sau dấu thập phân. Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất cho số thực.

2. Kiểu ký tự:
* char: Một kiểu ký tự 16 bit được sử dụng để lưu trữ các ký tự unicode.

3. Kiểu logic:
* boolean: Kiểu được sử dụng để lưu trữ giá trị logic (đúng/sai).

Đây là các loại dữ liệu nguyên thủy cơ bản, nhưng Java cũng cung cấp các loại dữ liệu tham chiếu, đó là phiên bản đóng gói của các loại dữ liệu nguyên thủy, như Integer, Double, Boolean, v.v.

Làm thế nào để tạo một biến trong Java?

Tạo một biến trong Java bao gồm việc khai báo loại của nó, đặt tên cho nó và tùy chọn gán giá trị cho nó. Loại biến có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào, như int (số nguyên), double, String và vân vân.

Cú pháp chính để khai báo một biến như sau:
type variable;

Nơi "type" là kiểu dữ liệu và "variable" là tên của biến.

Nếu bạn muốn khai báo một biến và đồng thời gán giá trị cho nó, bạn sử dụng cú pháp:
type variable = value;

Ví dụ:
int number;
String name;
double survey;

number = 10; // Gán giá trị cho biến
name = "Java"; // Gán giá trị cho biến
survey = 9.75; // Gán giá trị cho biến

Bạn cũng có thể khai báo nhiều biến cùng một loại trong một dòng, phân tách chúng bằng dấu phẩy, ví dụ:
int a = 2, b = 4, c = 6;

Vòng lặp trong lập trình là gì và Java có những vòng lặp nào?

Một vòng lặp trong lập trình là một cấu trúc kiểm soát lặp lại một khối mã một số lần nhất định hoặc cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Các vòng lặp rất hữu ích trong lập trình, vì chúng cho phép thực hiện cùng một hoạt động trên nhiều phần tử, mà không cần phải viết cùng một mã nhiều lần.

Trong Java, các loại vòng lặp sau đây được cung cấp:

1. For loop: Thường được sử dụng nhất cho lặp lại một chuỗi. Nó thường bao gồm ba yếu tố: khởi tạo (nơi chúng tôi đặt giá trị ban đầu của biến kiểm soát của chúng tôi), điều kiện (điều kiện thỏa mãn cho phép thực hiện các lần lặp tiếp theo) và tăng (nơi chúng tôi thay đổi giá trị của biến kiểm soát).
for(int i = 0; i < 10; i++) {
    System.out.println(i);
}

2. While loop: Thực hiện một khối lệnh miễn là điều kiện là đúng.
int i = 0;
while(i < 10) {
    System.out.println(i);
    i++;
}

3. Do-while loop: Đây tương tự như vòng lặp while, nhưng có sự khác biệt là điều kiện được kiểm tra ở cuối mỗi lần lặp - có nghĩa là khối lệnh sẽ được thực thi ít nhất một lần.
int i = 0;
do {
    System.out.println(i);
    i++;
} while(i < 10);

4. For-each loop: Đây là một loại vòng lặp for đặc biệt, được điều chỉnh để lặp qua các collection và mảng.
int[] numbers = {1,2,3,4,5};
for(int number : numbers) {
    System.out.println(number);
}

Tải xuống IT Flashcards Ngay bây giờ

Mở rộng kiến thức Java của bạn với các thẻ học của chúng tôi.
Từ các nguyên tắc lập trình cơ bản đến nắm vững các công nghệ tiên tiến, IT Flashcards là hộ chiếu để bạn đạt được xuất sắc trong CNTT.
Tải xuống ngay và mở khóa tiềm năng của bạn trong thế giới công nghệ cạnh tranh ngày nay.