Thẻ học JavaScript

Category sponsor

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình linh hoạt, động và là một phần quan trọng của phát triển web hiện đại. Ban đầu được tạo ra để thêm tính tương tác vào các trang HTML tĩnh, JavaScript đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ có thể sử dụng cả ở phía máy khách và máy chủ.

Ứng dụng thẻ học của chúng tôi bao gồm các câu hỏi phỏng vấn JavaScript được chọn lọc kỹ lưỡng với câu trả lời chi tiết sẽ chuẩn bị hiệu quả cho bạn cho bất kỳ cuộc phỏng vấn nào yêu cầu kiến thức về JavaScript. IT Flashcards không chỉ là một công cụ cho những người tìm việc - đó là một cách tuyệt vời để củng cố và kiểm tra kiến thức của bạn, bất kể kế hoạch nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì. Sử dụng ứng dụng thường xuyên sẽ giúp bạn cập nhật với những xu hướng JavaScript mới nhất và giữ kỹ năng của bạn ở mức cao.

Thẻ học JavaScript mẫu từ ứng dụng của chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi từ App Store hoặc Google Play để nhận thêm flashcard miễn phí hoặc đăng ký để truy cập vào tất cả flashcard.

JavaScript

Phạm vi từ vựng trong JavaScript là gì?

Phạm vi từ vựng trong JavaScript là một nguyên tác nơi phạm vi hiển thị của một biến được xác định bởi vị trí của nó trong mã. Điều này có nghĩa là các biến có thể truy cập được bên trong khối nơi chúng được định rõ, cũng như trong bất kỳ khối lồng nào. Điều này cho phép tạo ra closures và kiểm soát truy cập biến. Ví dụ về việc sử dụng phạm vi từ vựng trong mã JavaScript:
function outerFunction() {
  let outerVariable = `I'm outside!`;

  function innerFunction() {
    console.log(outerVariable); // Có quyền truy cập vào 'outerVariable'
  }

  innerFunction();
}
outerFunction(); // Hiển thị `I'm outside!`

Phạm vi từ vựng cho phép một hàm bên trong truy cập vào các biến được định rõ trong một hàm bên ngoài, ngay cả sau khi hàm bên ngoài đã hoàn tất. Đây là một yếu tố chính trong việc tạo closures trong JavaScript, cho phép quản lý trạng thái linh hoạt hơn trong các ứng dụng.

JavaScript

Hoisting là gì?

Hoisting là một cơ chế trong ngôn ngữ JavaScript nơi các biến và hàm được di chuyển lên đầu phạm vi của chúng trước khi mã được thực thi. Trên thực tế, điều này có nghĩa là chúng ta có thể sử dụng các hàm hoặc biến trước khi chúng thực sự được khai báo.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hoisting hoạt động hơi khác nhau cho biến và hàm.

Đối với các biến được khai báo bằng từ khóa var, chỉ có phần khai báo được hoisted, không phải là khởi tạo. Biến được khởi tạo trước khi khai báo sẽ được trả về là undefined.

Ví dụ về mã hoisting cho biến:
console.log(myVar); // undefined
var myVar = 5;
console.log(myVar); // 5

Đối với hàm, hoisting di chuyển cả khai báo và định nghĩa của hàm lên đầu, cho phép sử dụng hàm trước khi nó được khai báo.

Ví dụ về mã hoisting cho hàm:
console.log(myFunction()); // "Hello World"

function myFunction() {
  return "Hello World";
}

Hoisting không xảy ra đối với biến được khai báo bằng let và const.

JavaScript

Hàm mũi tên là gì và những lợi ích của nó là gì?

Hàm mũi tên, còn được biết đến như hàm arrow function, là loại hàm được giới thiệu trong ECMAScript 6 (ES6). Chúng được gọi là hàm mũi tên vì chúng sử dụng cú pháp đặc biệt với một mũi tên ( => ) để định nghĩa hàm.

So sánh, một hàm truyền thống có thể nhìn như thế này:
function sum(a, b) {
  return a + b;
}

Tương đương của nó như một hàm mũi tên là:
const sum = (a, b) => a + b;

Lợi ích chính của một hàm mũi tên là nó không tạo ra ngữ cảnh thực thi riêng của mình (ràng buộc với this), điều này thường là nguồn gốc của lỗi trong JavaScript. Trong các hàm mũi tên, this được kế thừa từ ngữ cảnh xung quanh. Một ưu điểm khác là sự ngắn gọn của cú pháp, đặc biệt hữu ích khi hàm được sử dụng như đối số cho các hàm khác, ví dụ như trong các hàm bậc cao.

Ngược lại, do thiếu this riêng của mình, hàm mũi tên không phù hợp để định nghĩa các đối tượng tạo (sáng tạo) hoặc để tạo ra các phương thức trong các đối tượng nguyên mẫu.

JavaScript

Đối tượng Promise là gì và nó được sử dụng như thế nào?

Đối tượng Promise trong JavaScript được sử dụng để xử lý các hoạt động không đồng bộ. Promise đại diện cho một giá trị có thể không sẵn có tại thời điểm Promise được tạo, nhưng có thể sẵn có trong tương lai, hoặc có thể chẳng bao giờ có.

Đối tượng Promise có thể ở trong một trong ba trạng thái:
1. Đang chờ - hoạt động vẫn đang tiếp diễn, chưa hoàn thành thành công hoặc với lỗi.
2. Đã thực hiện - hoạt động đã hoàn thành thành công, Promise đã trả về một giá trị.
3. Bị từ chối - hoạt động đã hoàn thành với một lỗi, Promise đã trả về lý do cho lỗi.

Promise đã được thực hiện hoặc bị từ chối được coi là "đã giải quyết" và trạng thái của nó không bao giờ thay đổi.

Tạo đối tượng Promise:
const promise = new Promise((resolve, reject) => {
  const success = true;
  if (success) {
    resolve('Operation successful.');
  } else {
    reject('Operation failed.');
  }
});

Sử dụng đối tượng Promise:
promise
  .then(result => {
    console.log(result); // Sẽ in: 'Operation successful.'
  })
  .catch(error => {
    console.log(error);
  });

Phương thức .then() được thực thi khi Promise được thực hiện, và .catch() khi nó bị từ chối. Trong cả hai trường hợp, kết quả của hoạt động hoặc lý do để từ chối Promise được chuyển như một đối số.

Tải xuống IT Flashcards Ngay bây giờ

Tăng cường hành trình học tập CNTT của bạn với ứng dụng flashcard tuyệt vời nhất. Từ các nguyên tắc lập trình cơ bản đến nắm vững các công nghệ tiên tiến, IT Flashcards là hộ chiếu để bạn đạt được xuất sắc trong CNTT. Tải xuống ngay và mở khóa tiềm năng của bạn trong thế giới công nghệ cạnh tranh ngày nay.

Trang chủ Blog Nhà tài trợ Liên hệ Privacy Policy Terms of Service

Copyright © 2025 IT Flashcards